Ford Territory Mới
Xe Ford Territory
Xe Ford Territory
Xe Ford Territory
Giá Bán Xe Ford Territory
Giá Xe Ford Territory 2023 mới là giá công bố của xe, chưa bao gồm những chi phí khuyến mại giảm giá bằng tiền mặt. Và phụ kiện kèm theo của đại lý, Vì vậy quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp đại lý để có thể biết chi tiết khuyến mại tốt nhất trong tháng đang bán ra.STT | Sản Phẩm Territory | Giá Công Bố |
1 | Ford Territory Titanium X | 954,000,000 VND |
2 | Ford Territory Titanium | 909,000,000 VND |
3 | Ford Territory Trend | 822,000,000 VND |
Giá lăn bánh Đăng Ký Xe Ford Territory Trend tạm tính
Giá lăn bánh của Ford Territory Trend 2023 được tạm tính để khách hàng có thể tham khảo, giá lăn bánh bao gồm chi phí đăng ký xe nhưng chưa bao gồm những khuyến mại giảm giá. Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp đại lý để có thể biết giá khuyến mại cũng như những tính năng của xe.
Khoản phí | Mức chi phí ở tỉnh |
Giá niêm yết | 822.000.000 |
Phí trước bạ | 41.100.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 |
Phí biển số | 1.000.000 |
Tổng | 866.437.000 |
Giá lăn bánh Đăng Ký Xe Ford Territory Titanium tạm tính
Giá lăn bánh của Ford Territory Titanium 2023 được tạm tính để khách hàng có thể tham khảo, giá lăn bánh bao gồm chi phí đăng ký xe nhưng chưa bao gồm những khuyến mại giảm giá. Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp đại lý để có thể biết giá khuyến mại cũng như những tính năng của xe.
Khoản phí | Mức chi phí ở tỉnh |
Giá niêm yết | 909.000.000 |
Phí trước bạ | 45.450.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 |
Phí biển số | 1.000.000 |
Tổng | 957.787.000 |
Giá lăn bánh Đăng Ký Xe Ford Territory Titanium X tạm tính
Giá lăn bánh của Ford Territory Titanium X được tạm tính để khách hàng có thể tham khảo, giá lăn bánh bao gồm chi phí đăng ký xe nhưng chưa bao gồm những khuyến mại giảm giá. Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp đại lý để có thể biết giá khuyến mại cũng như những tính năng của xe.
Khoản phí | Mức chi phí ở tỉnh |
Giá niêm yết | 954.000.000 |
Phí trước bạ | 47.700.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 |
Phí biển số | 1.000.000 |
Tổng | 1.005.037.000 |
Ford Thăng Long gửi đến quý khách hàng tại Cao Bằng đang có nhu cầu mua xe Ford Territory mới. Mọi chi phí cũng như giới thị đến quý khách hàng về sản phẩm Territory ở Cao Bằng, cũng như giá bán xe mới và chi phí đăng ký lăn bánh của xe để khách hàng có thể tham khảo về sản phẩm cũng như ước lượn được tài chính để còn chuẩn bị.
Giới Thiệu Về Xe Territory
Ford Territory Mới sở hữu cho mình kích thước lớn mang đến sự rộng rãi ở bên trong cabin cho khách hàng của mình và dáng xe trường dài đẹp mắt ở bên ngoài. Cụ thể, chiều dài cơ sở của Ford Territory đạt 2726mm, hạng mục này Ford Territory nhỉnh hơn hẳn mẫu xe đang dẫn đầu phân khúc là Toyota Corolla Cross (2640mm).
Ngoại Thất
Tổng thể ngoại thất Ford Territory Mới khá thể thao mang đậm phong cách nhà Ford với mặt calang gọn gàng nhưng không kém độ hầm hố, dải LED DRL được thiết kế thời thượng, đèn pha LED sẽ được hãng dời xuống nửa dưới đầu xe giúp mang đến nhiều tầm nhìn hơn cho lái xe vào ban đêm.
Nội Thất
Khoang nội thất của Ford Territory Mới được hoàn thiện tinh tế và hiện đại bám sát theo triết lý thiết kế của hãng. Các chi tiết như cụm màn hình cảm ứng, trung tâm điều khiển đều hướng đến người lái giúp khả năng thao tác của người lái với tính năng của xe được tốt hơn.
Thông số kỹ thuật Ford Territory
Chiều dài x rộng x cao của Territory lần lượt là 4630mm x 1935mm x 1706mm, chiều rộng thân xe được tăng thêm để xe thêm chắc chắn và linh hoạt, chiều dài cơ sở cũng được tăng thêm để chiếc xe thêm cân bằng với phần đầu xe, giúp chiếc xe luôn trong tư thế sẵn sàng chinh phục mọi cung đường.
☑️ Thông Số | ⭐ Ford Territory |
☑️ Phân khúc | ⭐ CUV |
☑️ Số chỗ | ⭐ 05 chỗ ngồi |
☑️ Xuất xứ | ⭐ Lắp ráp trong nước |
☑️ Dài x Rộng x Cao (mm) | ⭐ 4.630 x 1.935 x 1.706 mm |
☑️ Chiều dài cơ sở (mm) | ⭐ 2.716 mm |
☑️ Khoảng sáng gầm (mm) | ⭐ 1,900 mm |
☑️ Loại động cơ | ⭐ 1.5L Ecoboost |
☑️ Công suất tối đa (HP/ rpm) | ⭐ 160 mã lực tại 5.400-5.700 vòng/phút |
☑️ Mô men xoắn tối đa (Nm/ rpm) | ⭐ 248 Nm |
☑️ Hộp số | ⭐ AT 7 Cấp |
☑️ Hệ dẫn động | ⭐ 4×2 Cầu Trước |
☑️ Mâm xe | ⭐ 18-19 inch |
☑️ Tiêu hao nhiên liệu nội đô (L/100km) | ⭐ 9-10L |
☑️ Tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | ⭐ 6L |
☑️ Tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100km) | ⭐ 7-8L |
Xem Nhanh