Ford Thăng Long giới thiệu đến quý khách hàng xe transit màu nâu hổ phách mới, mã màu (LS) hình ảnh xe Được chụp chực tiếp từ Bãi Xe Ford Thăng Long, Khách hàng có nhu cầu đặt xe transit màu nâu, có thể đến Ford Thăng Long để xem xe, Hay đặt xe để lấy xe trong tháng, Giá xe Transit màu nâu, không thay đổi, vẫn như những giá xe Transit bình thường.
Ngoại Thất Ford Transit Mới
Vì vậy Ford Thăng Long xin giới thiệu Xe Ford Transit Mới Màu Nâu để khách hoàng có thể tìm hiểu và nghiêu cứa để Lựa trọn mầu theo phong thủy của mình
Hộp số sàn 6 cấp mới, kết hợp hệ dẫn động 4 bánh thông minh. Nội thất bọc da, trang trí thêm các chi tiết ốp gỗ và mạ crôm. Xe Ford Transit Mới Màu Nâu thiết kế 5 hàng ghế kiểu. Hàng ghế thứ cuối gập 50/50 tạo không gian chứa đồ rộng rãi
Quý khách vui lòng liên hệ với đại diện kinh doanh của Ford Thăng Long để được tư vấn về sản phẩm xe Ford Transit mới nhất và cảm nhận sự khác biệt.
Chính sách ưu đãi dành cho khách hàng mua xe Ford Transit tại Ford Thăng Long:
– Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký và khám lưu hành xe.
– Hỗ trợ thủ tục vay vốn Ngân hàng lên tới 80% giá trị xe.
– Thời gian giao hàng nhanh nhất: thủ tục mua bán nhanh gọn, thuận tiện, chìa khóa trao tay.
– Phong cách phục vụ chuyên nghiệp nhất: tư vấn chính xác về Sản phẩm Quý khách đang quan tâm, các hình thức mua bán.
– Sự hài lòng của Quý khách là mục tiêu phấn đấu của toàn bộ cán bộ, nhân viên trong công ty.
– Ford Thăng Long luôn đồng hành cùng Quý khách hàng trong suốt quá trình sử dụng xe.
Thông số kỹ thuật Ford Transit
Tên xe | Ford Transit Mới |
Số chỗ ngồi | 16 |
Kiểu xe | Thương mại đa dụng |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 5820 x 1970 x 2360 |
Không tải/toàn tải (kg) | 2455/3730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
Động cơ | Diesel 2.2L 4 xy lanh thẳng hàng |
Dung tích công tác | 2.402cc |
Dung tích bình nhiên liệu | 80L |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Công suất tối đa (mã lực) | 136 PS (100kw)3750 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 355/1500-2000 |
Hộp số | Sàn 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Tay lái trợ | Thuỷ lực |
Treo trước | Độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Treo sau | Phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Cỡ lốp | 215/75R16 |