Thông Số Kỹ Thuật Ford Focus Trend 5 Cửa mới nhất động cơ Ecoboost mới, Phiên bản Ford Focus Trend thực sự mang lại sức hấp dẫn khó cưỡng và mang đến cú hích doanh số cần thiết cho dòng xe Focus, bất chấp sự sự ra mắt của thị trường xe hơi trong tháng . Ra mắt từ đầu năm cuối năm 2017 với động cơ 1.5L Ecoboost tăng áp, nhưng vậy, Ford Focus Trend đã thực sự hẫp dẫn trong mắt người tiêu dùng Việt

ó thể thấy, cải tiến rõ rệt nhất giúp Focus Trend đẩy bật doanh số trong phân khúc chính là cải tiến động cơ lên Ecoboost 1.5L, tương đồng với phiên bản Titanium+. Đối với những khách hàng thích cầm lái, Ford Focus Trend chắc chắn là một trong những lựa chọn sáng giá nhất trong phân khúc xe hạng C. Kể từ đầu năm 2017, mọi phiên bản của Ford Focus đều được trang bị động cơ tăng áp EcoBoost 4 xy lanh dung tích 1.5 lít, cho công suất tối đa 180 mã lực, lực mô-men xoắn cực đại 240 Nm. Cả hai thông số này đều là tốt nhất trong phân khúc.
Động cơ EcoBoost kết hợp với hộp số tự động Select Shift 6 cấp mang đến khả năng vận hành vượt trội cho Ford Focus Trend. Mẫu xe này chỉ cần 8.6 giây để đạt tốc độ 100 km/h. Hệ thống treo và khung gầm của Focus cũng được tinh chỉnh để mang lại cảm giác lái tuyệt vời, thỏa mãn đam mê cầm lái của chủ nhân.

Không chỉ sở hữu cá tính thể thao, Ford Focus Trend còn là một mẫu xe rất an toàn với hàng loạt công nghệ an toàn chủ động và thụ động. Khung xe vô cùng vững chắc với các vùng mềm có chủ ý và hàng loạt bộ phận được gia công bằng thép boron siêu cứng, đảm bảo an toàn cho mọi hành khách trên xe trong bất kỳ tình huống nào. Các hệ thống an toàn nổi bật khác bao gồm Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, Phân phối lực phanh điện tử EBD v.v..
Bên cạnh đó, Hệ thống cân bằng điện tử ESP giúp bạn vững tay lái trên mọi cung đường. Cùng với hệ thống chống bó cứng phanh ABS, tính năng cân bằng điện tử giúp giảm thiểu các nguy cơ lết bánh, văng đuôi xe, mất lái khi vào cua.

Kích thước / Dimentions | ||||||
Dài x rộng x cao/ Length x Width x Height (mm) | 4360 x 1823 x 1449 | |||||
Chiều dài cơ sở/ Wheelbase (mm) | 2648 | |||||
Chiều rộng cơ sở trước sau/ Front / Rear Track | 1554 / 1544 | |||||
Động cơ / Engine | ||||||
Kiểu động cơ / Engine Type | Xăng 1.5L EcoBoost 16 Van | |||||
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1499 | |||||
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (PS/rpm) | 180@6000 | |||||
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 240@1600-5000 | |||||
Hệ thống nhiên liệu/ Fuel System | Phun đa điểm / Electronic Multipoint Injection | |||||
Dung tích thùng xăng/ Fuel tank capacity (L) | 55 lít | |||||
Hộp số/ Transmission | Tự động 6 cấp ly hợp kép/ 6-speed powershift automatic | |||||
Hệ thống lái / Steering | Trợ lực lái điện | |||||
Hệ thống giảm xóc / Suspension | ||||||
Trước/ Front | Độc lập kiểu MacPherson | |||||
Sau/ Rear | Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng | |||||
Brakes: Front/Rear | Đĩa/ Disk | |||||
Bánh xe/ Wheels | Vành(mâm) đúc hợp kim 16″ | |||||
Lốp / Tyres | 205/60 R16 | |||||
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior |
||||||
Cụm đèn pha HID BI Xenon với đèn LED/ HID headlamps with LED Strip Light | Không/ without | |||||
Đèn LED/ LED Tail Lamps | Không | |||||
Cửa sổ trời điều khiển điện/ Power Slide Tilt Sunroof | Không | |||||
Gương điều khiển điện/ Power Mirrors | Có / with | |||||
Cánh lướt gió phía sau/ Rear Spoiler | Có trên phiên bản 5 cửa | |||||
Trang thiết bị nội thất / Interior |
||||||
Điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning | Điều chỉnh tay/ Manual | |||||
Ghế lái / Driven Seats | Điều chỉnh tay 6 hướng/ Fabric 6-way Manual Driver | |||||
Tựa tay có giá để cốc ở hàng ghế sau/ Rear Seat Armrest with cup holders | Không | |||||
Gương chiếu hậu chống chói tự động/ Auto-dimming Rear View Mirror | Không | |||||
Đèn chiếu trang trí trong xe/ Ambiente Lighting | Không | |||||
Bảng báo nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài/ Eco- mode, Trip Computer, Variable Dimming & Outside Temperature | Không | |||||
Âm thanh / Audio | ||||||
Bảng điều khiển trung tâm tích hợp CD 1 đĩa/ đài AM/FM / | Có | |||||
Kết nối USB, AUX, Bluetooth | Có | |||||
Màn hình hiển thị đa năng | 3.5″ Dot Matrix | |||||
Hệ thống loa | 6 loa | |||||
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft | Điều khiển giọng nói SYNC 1 | |||||
Hệ thống điện/ Electrical | ||||||
Khóa cửa điện điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry | Có | |||||
Nút bấm khởi động điện/ Power Start Button | Không | |||||
Hệ thống kiểm soát tốc độ tích hợp trên vô lăng / Cruise Control | Không | |||||
Khóa trung tâm/ Central Lock | Có | |||||
Cửa kính điều khiển 1 nút nhấn/ One-touch Up/down window | Ghế lái | |||||
Cảm biến gạt mưa/ Rain-sensing Wipers | Không | |||||
Đèn pha tự bật khi trời tối/ Auto on/ Off head lamps | Không | |||||
Đèn sương mù/ Front Fog Lamps | Có | |||||
Nguồn điện hỗ trợ / Auxiliary Power Point (12V) | Có |
Trang thiết bị an toàn của xe |
||||||
Túi khí đôi phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có | |||||
Túi khí bên hông cho hành khách trước / Side Airbags | Không | |||||
Túi khí rèm / Curtain Airbags | Không | |||||
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Branking System (ABS) | Có | |||||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic Brakeforce Distribution System (EBD) | Có | |||||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill-launch Assist (HLA) | Có | |||||
Hệ thống cân bằng điện tử/ Electronic Stability Program (ESP) | Có | |||||
Hệ thống kiểm soát hướng lực kéo/ Torque Vectoring Control | Có | |||||
Hỗ trợ đỗ xe trước/ Front Parking Aid | Không | |||||
Hỗ trợ đỗ xe sau/ Rear Parking Aid | Có | |||||
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking including perpendicular Parking | Không | |||||
Hệ thống dừng xe chủ động / Active City Stop | Không | |||||
Hệ thống camera lùi/ Rear view camera | Không | |||||
Cảnh báo khi không thắt dây an toàn/ Driver & Passenger Beltminder | Có | |||||
Dây an toàn cho ghế trước/ Front Seatbelt Pre-tensioner & Load Limiter | Có | |||||
Hệ thống chống trộm/ Electronic Passive Anti-theft System (EPATS) | Có |