Thông Số Kỹ Thuật Ranger XLT mới được trang bị hệ thống khung gầm siêu chắc chắn, cho khả năng vận hành cao nhất của sức kéo, lội nước, vượt địa hình và tải trọng. Cùng xem video kiểm tra sức mạnh thực tế của Ford Ranger mới dưới đây, được trang bị những tính năng thông minh mà bạn khó lòng tìm thấy ở bất kỳ mẫu xe bán tải nào
Thông Số Kỹ Thuật Ranger XLT Cánh cửa lớn hơn và thay đổi vị trí cột trụ phía sau cho phép mọi người ra vào xe hoặc bốc dỡ những kiện hàng nặng một cách dễ dàng hơn. đặc biệt trong thời tiết xấu. Cần gạt nước mưa sẽ tự động kích hoạt ngay khi có dấu hiệu mưa, và điều chỉnh tốc độ gạt tùy theo lượng mưa. Hệ thống đèn pha trước tự động bật khi môi trường xung quanh thiếu sáng. Quá dễ,
hiên bản động cơ Diesel TDCi đã trở lại và mạnh mẽ hơn. Trong khi động cơ 2.2L TDCi mạnh hơn bao giờ Tốc độ có thể được điều chỉnh thông qua bàn đạp ga và nút Kiểm soát Hành trình trên vô lăng.
Thông Số Kỹ Thuật Ford Ranger XLT 2.2L 4×4 MT
Động cơ xe RANGER XLT 2.2L 4X4 MT |
||||||
Động cơ | Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi | |||||
Dung tích xi lanh (cc) | 2198 | |||||
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 3 | |||||
Đường kính x Hành trình (mm) | 86 x 94,6 | |||||
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 385 / 1500-2500 | |||||
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 160 (118 KW) / 3700 | |||||
Kích thước & Trọng lượng | ||||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 | |||||
Dài x rộng x cao (mm) | 5362 x 1860 x 1815 | |||||
Góc thoát trước (độ) | 25,5 | |||||
Vệt bánh xe trước (mm) | 1560 | |||||
Vệt bánh xe sau (mm) | 1560 | |||||
Khoảng cách gầm xe (mm) | 200 | |||||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6350 | |||||
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) | 3200 | |||||
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) | 2015 | |||||
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) | 824 | |||||
Góc thoát sau (độ) | 20,9 | |||||
Kích thước thùng hàng (Dài x Rộng x Cao) | 1500 x 1560 / 1150 x 510 | |||||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 lít | |||||
Loại cabin | Cabin kép | |||||
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 17” | |||||
Cỡ lốp | 265/65R17 | |||||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | |||||
Hệ thống treo | ||||||
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn | |||||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn | |||||
Hộp số | ||||||
Hộp số | 6 số tay | |||||
Hệ thống truyền động | Hai cầu chủ động / 4×4 | |||||
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa | |||||
Gài cầu điện | Có | |||||
Khả năng lội nước (mm) | 800 | |||||
Trang thiết bị bên trong xe | ||||||
Vật liệu ghế | Nỉ cao cấp – Tay lái bọc da | |||||
Ghế lái trước | Chỉnh tay 6 hướng | |||||
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu | |||||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | |||||
Khoá cửa điều khiển từ xa | Có | |||||
Gạt mưa tự động | Có | |||||
Đèn sương mù | Có | |||||
Tay nắm cửa mạ crôm | Crôm | |||||
Gương chiếu hậu mạ crôm | Crôm | |||||
Gương điều khiển điện | Có | |||||
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) | |||||
Hệ thống lái | ||||||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện/ EPAS | |||||
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6350 | |||||
Hệ thống giải trí | ||||||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth | |||||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình LED chữ xanh | |||||
Kết nối không dây & điều khiển bằng giọng nói | Điều khiển giọng nói SYNC Gen I | |||||
Hệ thống loa | 6 loa | |||||
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
|||||
Hệ thống điều hòa | ||||||
Điều hòa nhiệt độ | Điều chỉnh tay |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KINH DOANH Ô TÔ THĂNG LONG
Địa Chỉ : 105 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
Phụ Trách Phòng Kinh Doanh Xe Ford
Mr: Nguyễn Duy Phương
Hotline : 0932.333363
Mail: Phuong.fordthanglong@gmail.com